VIETNAMESE

thông báo sau

thông báo bổ sung

word

ENGLISH

Follow-up notice

  
NOUN

/ˈfɒloʊʌp ˈnoʊtɪs/

subsequent alert

"Thông báo sau" là thông báo được gửi sau một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Một thông báo sau đã được gửi hôm qua.

A follow-up notice was sent yesterday.

2.

Các thông báo sau giúp làm rõ thông tin.

Follow-up notices clarify information.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với follow-up notice (thông báo sau) nhé! check Subsequent notice – Thông báo tiếp theo Phân biệt: Subsequent notice là thông báo đưa ra sau thông báo đầu tiên để cập nhật hoặc bổ sung – rất gần với follow-up notice trong quy trình hành chính. Ví dụ: A subsequent notice will confirm the final decision. (Một thông báo tiếp theo sẽ xác nhận quyết định cuối cùng.) check Additional notice – Thông báo bổ sung Phân biệt: Additional notice là thông báo cung cấp thêm thông tin cần thiết sau thông báo ban đầu – đồng nghĩa nội dung với follow-up notice. Ví dụ: Please wait for an additional notice regarding your application status. (Vui lòng chờ thông báo bổ sung về tình trạng hồ sơ của bạn.) check Further announcement – Thông báo tiếp diễn Phân biệt: Further announcement thể hiện việc sẽ có thêm thông tin được thông báo – tương đương với follow-up notice trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện hoặc thay đổi. Ví dụ: A further announcement will be issued next week. (Một thông báo tiếp diễn sẽ được đưa ra vào tuần tới.) check Reminder notice – Thông báo nhắc lại Phân biệt: Reminder notice là thông báo được gửi sau để nhắc nhở về một việc đã thông báo trước đó – gần với follow-up notice trong quản lý công việc. Ví dụ: We sent a reminder notice regarding the upcoming deadline. (Chúng tôi đã gửi thông báo nhắc lại về hạn chót sắp tới.)