VIETNAMESE

thông báo hàng đến

thông báo nhập kho

word

ENGLISH

Arrival notification

  
NOUN

/əˈraɪvəl ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/

receipt notice

"Thông báo hàng đến" là thông báo xác nhận rằng hàng hóa đã đến địa điểm quy định.

Ví dụ

1.

Thông báo hàng đến đã được nhận.

The arrival notification was received.

2.

Thông báo hàng đến đảm bảo việc nhận hàng đúng giờ.

Arrival notifications ensure timely pickup.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với arrival notification (thông báo hàng đến) nhé! check Arrival notice – Thông báo đến nơi Phân biệt: Arrival notice là thông báo chính thức về việc hàng hóa đã đến điểm đến – đồng nghĩa chuẩn xác với arrival notification. Ví dụ: The port issued an arrival notice to the importer. (Cảng đã phát hành thông báo hàng đến cho người nhập khẩu.) check Cargo arrival message – Thông báo hàng đến Phân biệt: Cargo arrival message là bản tin thông báo lô hàng đã đến nơi – rất gần với arrival notification trong logistics quốc tế. Ví dụ: We received a cargo arrival message this morning. (Chúng tôi nhận được thông báo hàng đến sáng nay.) check Goods receipt notice – Thông báo nhận hàng Phân biệt: Goods receipt notice xác nhận lô hàng đã được nhận hoặc sắp đến – gần với arrival notification trong kho vận. Ví dụ: Please prepare the warehouse for the goods receipt notice. (Vui lòng chuẩn bị kho bãi theo thông báo nhận hàng.) check Inbound alert – Cảnh báo hàng đến Phân biệt: Inbound alert là tín hiệu từ hệ thống thông báo hàng đang vào kho – tương đương arrival notification trong hệ thống quản lý kho. Ví dụ: The WMS issued an inbound alert for dock number 3. (Hệ thống kho phát ra cảnh báo hàng đến tại bến số 3.)