VIETNAMESE
giấy báo hàng đến
thông báo nhận hàng
ENGLISH
goods arrival notice
/ɡʊdz əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/
shipment notification
"Giấy báo hàng đến" là thông báo từ nhà cung cấp hoặc vận chuyển về việc hàng đã đến nơi.
Ví dụ
1.
Giấy báo hàng đến xác nhận việc giao hàng.
The goods arrival notice confirms the delivery.
2.
Xuất trình giấy báo hàng đến để vào kho.
Present the goods arrival notice for warehouse entry.
Ghi chú
Từ notice là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của notice nhé!
Nghĩa 1: Thông báo chính thức
Ví dụ:
She received a notice about her employment termination.
(Cô ấy đã nhận được thông báo về việc chấm dứt hợp đồng lao động.)
Nghĩa 2: Sự chú ý
Ví dụ:
He didn’t take notice of the changes in the policy.
(Anh ấy không chú ý đến các thay đổi trong chính sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết