VIETNAMESE
Công sở
Nơi làm việc, Cơ quan hành chính
ENGLISH
Office
/ˈɒfɪs/
Workplace, Bureau
“Công sở” là cơ quan hành chính hoặc nơi làm việc của công chức.
Ví dụ
1.
Công sở nhà nước hoạt động trong giờ hành chính tiêu chuẩn.
Government offices operate during standard working hours.
2.
Công sở đã được cải tạo để cải thiện điều kiện làm việc.
The office was renovated to improve working conditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Office” nhé!
Workplace – Nơi làm việc
Phân biệt:
Workplace là thuật ngữ chung chỉ địa điểm mà ai đó làm việc, không giới hạn trong các công sở.
Ví dụ:
The workplace environment has a significant impact on productivity.
(Môi trường làm việc có ảnh hưởng lớn đến năng suất.)
Bureau – Văn phòng hành chính
Phân biệt:
Bureau thường được dùng trong bối cảnh các cơ quan hành chính hoặc văn phòng chính phủ.
Ví dụ:
The immigration bureau processed her visa application.
(Văn phòng nhập cư đã xử lý đơn xin thị thực của cô ấy.)
Agency – Cơ quan
Phân biệt:
Agency ám chỉ một tổ chức hoặc cơ quan thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
The advertising agency created a successful campaign.
(Cơ quan quảng cáo đã tạo ra một chiến dịch thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết