VIETNAMESE

thời tiết thuận lợi

word

ENGLISH

favorable weather

  
NOUN

/ˈliːkɪŋ/

dripping

“Sự rỉ nước từng giọt” là hiện tượng nước nhỏ giọt từ một vật chứa hoặc bề mặt.

Ví dụ

1.

Sự rỉ nước từng giọt từ ống gây ra một vũng nước nhỏ.

The leaking of the pipe caused a small puddle.

2.

Sự rỉ nước từ mái nhà làm ướt sàn.

The roof leaking made the floor wet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Favorable weather nhé! check Good weather – Thời tiết đẹp Phân biệt: Favorable weather thường mang nghĩa thời tiết phù hợp với một hoạt động cụ thể. Good weather ám chỉ thời tiết đẹp nói chung, không nhất thiết liên quan đến một mục đích cụ thể. Ví dụ: The picnic was a success thanks to the good weather. (Buổi dã ngoại thành công nhờ vào thời tiết đẹp.) check Ideal weather – Thời tiết lý tưởng Phân biệt: Favorable weather chỉ thời tiết tốt cho một hoạt động cụ thể. Ideal weather mang ý nghĩa hoàn hảo hơn, thường phù hợp cho hầu hết các hoạt động. Ví dụ: The ideal weather conditions made it a perfect day for photography. (Điều kiện thời tiết lý tưởng khiến hôm nay trở nên hoàn hảo để chụp ảnh.)