VIETNAMESE

công việc thuận lợi

Công việc dễ, công việc tiện lợi

ENGLISH

favorable work

  
NOUN

/ˈfeɪvərəbəl wɜrk/

favorable job, convenient job

Công việc thuận lợi là công việc dễ dàng thực hiện hoặc đáp ứng nhu cầu của bạn một cách thuận tiện và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Lịch trình linh hoạt làm cho nó trở thành một công việc thuận lợi cho cô ấy.

The flexible schedule made it a favorable work for her.

2.

Anh được trao cơ hội để làm một công việc thuận lợi hơn.

He was given the opportunity to do more favorable work.

Ghi chú

Cùng phân biệt favorable và favorite nhé! - Favorable: thuận lợi, có lợi, tốt cho ai hoặc điều gì đó. Ví dụ: The weather forecast is favorable for our outdoor event this weekend. (Dự báo thời tiết thuận lợi cho sự kiện ngoài trời của chúng tôi vào cuối tuần này.) - Favorite: được yêu thích hơn so với những cái khác, là thứ hoặc người mà ai đó thích hơn cả. Ví dụ: My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là màu xanh dương.)