VIETNAMESE

nát

tan nát, vỡ vụn, nát nhàu

word

ENGLISH

Smashed

  
ADJ

/smæʃt/

Broken

Nát là trạng thái bị vỡ, hỏng hoàn toàn hoặc không còn nguyên vẹn.

Ví dụ

1.

Chiếc đĩa rơi và nát thành từng mảnh.

The plate fell and smashed to pieces.

2.

Quyển sách bị ngấm nước và nát do mưa.

The book was soaked and smashed by the rain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smashed nhé! check Crushed – Nghiền nát Phân biệt: Crushed ám chỉ việc làm vỡ hoặc làm hỏng hoàn toàn một vật gì đó. Ví dụ: The car was crushed in the accident. (Chiếc xe bị nghiền nát trong vụ tai nạn.) check Shattered – Vỡ tan Phân biệt: Shattered thường dùng để mô tả sự vỡ vụn hoàn toàn của vật liệu cứng như kính. Ví dụ: The glass was shattered into pieces. (Mảnh kính vỡ tan thành từng mảnh.) check Broken – Vỡ Phân biệt: Broken chỉ sự vật bị hỏng hoặc không còn nguyên vẹn. Ví dụ: The vase was broken after falling off the shelf. (Chậu hoa bị vỡ sau khi rơi khỏi kệ.)