VIETNAMESE
nạt
la mắng
ENGLISH
scold
/skəʊld/
rebuke
Nạt là hành động nói lớn tiếng để dọa nạt hoặc chỉ trích người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy nạt bọn trẻ vì làm bừa bãi.
She scolded the children for making a mess.
2.
Anh ấy nạt em trai vì đến muộn.
He scolded his brother for being late.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scold khi nói hoặc viết nhé!
Scold a child - Mắng một đứa trẻ
Ví dụ:
The teacher scolded the child for talking in class.
(Giáo viên mắng đứa trẻ vì nói chuyện trong lớp.)
Scold angrily - Mắng giận dữ
Ví dụ:
She scolded him angrily for being late.
(Cô ấy giận dữ mắng anh ấy vì đến muộn.)
Scold for a mistake - Mắng vì lỗi lầm
Ví dụ:
He was scolded for forgetting the meeting.
(Anh ấy bị mắng vì quên cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết