VIETNAMESE

thổi hồn

word

ENGLISH

breathe life into something

  
VERB

/brið laɪf ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/

give something a soul

Thổi hồn là cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, để chỉ hành động của người nghệ sĩ mang lại cho một vật vô tri vô giác những nét đặc trưng của sự sống, khiến nó trở nên sinh động, có sức sống.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ đã tìm cách thổi hồn vào bức tranh buồn tẻ với màu sắc rực rỡ.

The artist sought to breathe life into the dull canvas with vibrant colors.

2.

Một diễn viên tài năng có thể thổi hồn vào nhân vật, khiến khán giả nhớ mãi.

A talented actor can breathe life into a character, making it memorable for the audience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Breathe life into something (thổi hồn) nhé! check Revitalize - Làm sống lại Phân biệt: Revitalize là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với breathe life into something trong ngữ cảnh làm cho thứ gì đó trở nên sinh động trở lại. Ví dụ: The new artist revitalized the old play. (Nghệ sĩ mới đã thổi hồn vào vở kịch cũ.) check Reignite - Khơi lại Phân biệt: Reignite nhấn vào việc khơi dậy cảm xúc, đam mê – gần nghĩa với breathe life into something trong nghệ thuật hoặc sáng tạo. Ví dụ: The speech reignited hope in the audience. (Bài phát biểu thổi lại niềm hy vọng vào khán giả.) check Inject vitality into - Tiêm sức sống vào Phân biệt: Inject vitality into là cách nói hình tượng – tương đương với breathe life into something trong mô tả tác động tích cực, đầy sinh lực. Ví dụ: The new leader injected vitality into the team. (Người lãnh đạo mới đã thổi sức sống vào đội ngũ.)