VIETNAMESE

thời hoàng kim

thời kỳ đỉnh cao, thời cực thịnh

word

ENGLISH

golden age

  
NOUN

//ˈɡəʊldən eɪdʒ//

heyday, prime time

Thời hoàng kim là giai đoạn phát triển rực rỡ nhất, thành công nhất của một cá nhân, tổ chức hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Những năm 1990 là thời hoàng kim của nhạc rock.

The 1990s were the golden age of rock music.

2.

Cô ấy trìu mến nhớ về thời hoàng kim trong sự nghiệp của mình.

She fondly remembers the golden age of her career.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của golden age nhé! check Heyday - Thời hoàng kim Phân biệt: Heyday là từ đồng nghĩa gần nhất với golden age, thường dùng cho cá nhân, ngành nghề hoặc quốc gia khi đạt đỉnh cao phát triển. Ví dụ: The 90s were the heyday of arcade games. (Thập niên 90 là thời hoàng kim của trò chơi điện tử thùng.) check Glory days - Thời huy hoàng Phân biệt: Glory days thường dùng trong văn nói, mang sắc thái hoài niệm về thời kỳ huy hoàng trong quá khứ – tương đương golden age. Ví dụ: He often talks about his glory days in the army. (Ông ấy thường kể về thời huy hoàng trong quân đội.) check Pinnacle era - Giai đoạn đỉnh cao Phân biệt: Pinnacle era là cách diễn đạt trang trọng hơn của golden age, thường dùng trong văn học, lịch sử hoặc học thuật. Ví dụ: The Renaissance was the pinnacle era of art and science. (Thời kỳ Phục Hưng là giai đoạn đỉnh cao của nghệ thuật và khoa học.)