VIETNAMESE
thời gian sẽ trả lời
thời gian sẽ chứng minh
ENGLISH
time will tell
/taɪm wɪl tel/
-
Thời gian sẽ trả lời là cụm từ chỉ việc chờ đợi thời gian để có câu trả lời hoặc kết quả.
Ví dụ
1.
Thời gian sẽ trả lời liệu khoản đầu tư này có khôn ngoan hay không.
Time will tell whether this investment was wise.
2.
Chỉ có thời gian sẽ trả lời liệu chính sách mới có hiệu quả hay không.
Only time will tell if the new policy will be effective.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ time khi nói hoặc viết nhé!
Time marches on – thời gian cứ trôi
Ví dụ:
Life changes, and time marches on.
(Cuộc sống thay đổi, và thời gian cứ trôi.)
Time passes – thời gian trôi đi
Ví dụ:
As time passes, the pain slowly fades.
(Khi thời gian trôi đi, nỗi đau dần phai nhạt.)
Time flies – thời gian trôi nhanh
Ví dụ:
Time flies when you’re having fun.
(Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết