VIETNAMESE

kho thóc

kho lúa, nhà kho thóc

word

ENGLISH

Grain storage

  
NOUN

/greɪn ˈstɔːrɪʤ/

Granary

“Kho thóc” là nơi chứa lúa hoặc thóc sau khi thu hoạch.

Ví dụ

1.

Kho thóc bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh.

The grain storage protects crops from pests.

2.

Người nông dân đã lấp đầy kho thóc bằng lúa.

The farmer filled the grain storage with rice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grain storage nhé! check Cereal repository – Kho chứa ngũ cốc Phân biệt: Cereal repository mô tả một nơi lưu trữ ngũ cốc sau khi thu hoạch để bảo vệ khỏi ẩm mốc hoặc hư hỏng. Ví dụ: The farm built a new cereal repository to store surplus wheat. (Trang trại đã xây dựng một kho chứa ngũ cốc mới để bảo quản lượng lúa mì dư thừa.) check Grain silo – Hầm chứa lúa Phân biệt: Grain silo chỉ một cấu trúc cao, thường bằng kim loại hoặc bê tông, dùng để chứa và bảo quản ngũ cốc. Ví dụ: The harvested corn was stored in a grain silo for later use. (Ngô thu hoạch được lưu trữ trong hầm chứa lúa để sử dụng sau.) check Agricultural storage – Kho bảo quản nông sản Phân biệt: Agricultural storage mô tả một nơi bảo quản các sản phẩm nông nghiệp, bao gồm lúa, ngô, và các loại hạt khác. Ví dụ: The cooperative invested in a new agricultural storage system to preserve grain quality. (Hợp tác xã đã đầu tư vào một hệ thống kho bảo quản nông sản mới để duy trì chất lượng ngũ cốc.)