VIETNAMESE

thỏa ước lao động

hợp đồng lao động

word

ENGLISH

Labor agreement

  
NOUN

/ˈleɪbər əˈɡriːmənt/

work contract

"Thỏa ước lao động" là một văn bản ký kết giữa người lao động và người sử dụng lao động về quyền và nghĩa vụ của hai bên.

Ví dụ

1.

Thỏa ước lao động được gia hạn tuần trước.

The labor agreement was renewed last week.

2.

Thỏa ước lao động bảo vệ quyền lợi người lao động.

Labor agreements protect workers' rights.

Ghi chú

Từ Labor agreement là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật lao độngquản trị nhân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Collective bargaining agreement – Thỏa ước thương lượng tập thể Ví dụ: The union signed a new labor agreement or collective bargaining agreement with the company. (Công đoàn đã ký thỏa ước lao động mới với công ty thông qua thương lượng tập thể.) check Employment pact – Hiệp ước lao động Ví dụ: The labor agreement outlines rights and duties in an official employment pact. (Thỏa ước lao động quy định rõ quyền và nghĩa vụ trong một hiệp ước lao động chính thức.) check Workforce contract – Hợp đồng tập thể Ví dụ: Each clause in the labor agreement is legally binding under the workforce contract law. (Mỗi điều khoản trong thỏa ước lao động đều có hiệu lực pháp lý theo luật hợp đồng lao động tập thể.)