VIETNAMESE
sự thờ phụng tổ tiên
thờ cúng tổ tiên
ENGLISH
ancestor worship
/ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/
ancestral veneration
“Sự thờ phụng tổ tiên” là hành động kính trọng và tưởng nhớ tổ tiên thông qua các nghi lễ và lễ vật.
Ví dụ
1.
Sự thờ phụng tổ tiên gắn bó sâu sắc với nhiều truyền thống châu Á.
Ancestor worship is deeply rooted in many Asian traditions.
2.
Lễ vật trong thờ phụng tổ tiên bao gồm thức ăn, hương và cầu nguyện.
Offerings during ancestor worship include food, incense, and prayers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ancestor worship nhé!
Ancestral rites - Nghi lễ thờ cúng tổ tiên
Phân biệt:
Ancestral rites nhấn mạnh vào các nghi thức và lễ nghi trong việc thờ cúng tổ tiên.
Ví dụ:
The ancestral rites are held annually in the village temple.
(Các nghi lễ thờ cúng tổ tiên được tổ chức hàng năm tại đền làng.)
Filial piety - Hiếu đạo, lòng hiếu thảo
Phân biệt:
Filial piety là một giá trị đạo đức nhấn mạnh vào trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ và tổ tiên.
Ví dụ:
In Confucian culture, filial piety is of utmost importance.
(Trong văn hóa Nho giáo, hiếu đạo là điều quan trọng nhất.)
Spiritual commemoration - Tưởng nhớ tâm linh
Phân biệt:
Spiritual commemoration tập trung vào sự tưởng nhớ và cầu nguyện cho người đã khuất.
Ví dụ:
The family gathered for a spiritual commemoration of their ancestors.
(Gia đình tập trung để tưởng nhớ tổ tiên qua nghi lễ tâm linh.)
Memorial offerings - Lễ vật tưởng niệm
Phân biệt:
Memorial offerings nhấn mạnh vào các lễ vật dâng lên tổ tiên trong các buổi lễ.
Ví dụ:
The memorial offerings included food, incense, and flowers.
(Lễ vật tưởng niệm bao gồm thức ăn, hương và hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết