VIETNAMESE

Nhà thờ Đức Bà Paris

word

ENGLISH

Notre-Dame

  
NOUN

/ˈnəʊtrə ˈdɑːm/

Cathedral

“Nhà thờ Đức Bà Paris” là một nhà thờ nổi tiếng ở Paris, Pháp.

Ví dụ

1.

Nhà thờ Đức Bà Paris là một nhà thờ đẹp.

Notre-Dame is a beautiful cathedral.

2.

Khách du lịch ghé thăm Nhà thờ Đức Bà Paris mỗi năm.

Tourists visit Notre-Dame every year.

Ghi chú

Từ Notre-Dame là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gothic Cathedral – Nhà thờ Gothic Ví dụ: Notre-Dame is one of the most famous examples of Gothic cathedral architecture. (Notre-Dame là một trong những ví dụ nổi tiếng nhất về kiến trúc nhà thờ Gothic.) check Stained Glass – Kính màu Ví dụ: The stained glass windows of Notre-Dame are renowned for their beauty and craftsmanship. (Cửa sổ kính màu của Notre-Dame nổi tiếng với vẻ đẹp và kỹ thuật chế tác.) check Bell Tower – Tháp chuông Ví dụ: Notre-Dame features an iconic bell tower that is visible from all directions. (Notre-Dame có một tháp chuông biểu tượng, có thể nhìn thấy từ mọi hướng.)