VIETNAMESE

Điện thờ

word

ENGLISH

Shrine

  
NOUN

/ʃraɪn/

Temple, Altar

“Điện thờ” là nơi thờ cúng các vị thần hoặc tổ tiên.

Ví dụ

1.

Điện thờ nằm ở trung tâm làng.

The shrine is located in the center of the village.

2.

Người ta thường đến điện thờ để cầu nguyện.

People often visit the shrine to pray.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shrine nhé! check Sanctum – Nơi thiêng Phân biệt: Sanctum chỉ một không gian kín đáo, được dành riêng cho sự tôn kính và cầu nguyện. Ví dụ: The secluded sanctum offered a peaceful retreat for meditation. (Nơi thiêng kín đáo đã mang lại chốn yên bình cho việc thiền định.) check Devotional site – Địa điểm tôn kính Phân biệt: Devotional site mô tả nơi được dành riêng cho việc thờ cúng và bày tỏ lòng sùng kính. Ví dụ: The ancient stone devotional site attracted worshippers for centuries. (Địa điểm tôn kính bằng đá cổ đã thu hút người sùng trong nhiều thế kỷ.) check Sacred shrine – Đền thờ linh thiêng Phân biệt: Sacred shrine dùng để nhấn mạnh tính thiêng liêng và trọng đại của nơi thờ cúng. Ví dụ: The community gathered at the sacred shrine during the festival. (Cộng đồng tụ họp tại đền thờ linh thiêng trong dịp lễ hội.)