VIETNAMESE

thịt ngỗng

word

ENGLISH

goose meat

  
NOUN

/ɡuːs miːt/

Thịt ngỗng là thịt của loài ngỗng, có vị đậm đà, thường dùng trong các món nướng hoặc hầm.

Ví dụ

1.

Thịt ngỗng nổi tiếng với hương vị đậm đà.

Goose meat is known for its rich flavor.

2.

Tôi thích ăn thịt ngỗng vào những dịp đặc biệt.

I enjoy eating goose meat during special occasions.

Ghi chú

Từ goose meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Poultry product - Sản phẩm gia cầm Ví dụ: Goose meat is considered a type of poultry product, often enjoyed during special occasions. (Thịt ngỗng được coi là một sản phẩm gia cầm, thường được ưa chuộng trong các dịp đặc biệt.) check Fatty meat - Thịt béo Ví dụ: Goose meat is known for being a fatty meat, making it tender and flavorful. (Thịt ngỗng nổi tiếng là một loại thịt béo, làm cho nó mềm và có hương vị đậm đà.)