VIETNAMESE
thịt thăn heo
ENGLISH
pork tenderloin
/pɔːrk ˈtɛndərlɔɪn/
Thịt thăn heo là phần thịt thăn lấy từ lưng của con heo, có độ mềm và hương vị đặc biệt.
Ví dụ
1.
Thịt thăn heo thường được nướng hoặc quay.
Pork tenderloin is often roasted or grilled.
2.
Tôi đã nấu thịt thăn heo với tỏi và hương thảo.
I cooked pork tenderloin with garlic and rosemary.
Ghi chú
Từ pork tenderloin là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lean pork cut – Phần thịt heo nạc mềm
Ví dụ:
Pork tenderloin is a lean pork cut prized for its tenderness and low fat content.
(Thịt thăn heo là phần nạc mềm, nổi tiếng vì ít mỡ và mềm mại.)
Boneless meat strip – Miếng thịt không xương
Ví dụ:
It is a boneless meat strip that cooks quickly and evenly.
(Là miếng thịt không xương dễ chế biến và chín đều.)
Grill-friendly cut – Phần thịt phù hợp để nướng
Ví dụ:
Pork tenderloin is a grill-friendly cut commonly used in Western and Asian dishes.
(Là phần thịt lý tưởng để nướng, phổ biến trong món ăn Âu và Á.)
Quick-cooking pork – Thịt heo dễ nấu
Ví dụ:
It’s known as a quick-cooking pork cut suitable for stir-fry or oven baking.
(Là loại thịt heo dễ chế biến, thích hợp để xào hoặc nướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết