VIETNAMESE

thịt cừu

word

ENGLISH

lamb

  
NOUN

/læm/

Thịt cừu là thịt của con cừu, thường có mùi thơm đặc trưng và được chế biến trong nhiều món ăn.

Ví dụ

1.

Thịt cừu mềm và thường được dùng trong các món ăn Địa Trung Hải.

Lamb is tender and often used in Mediterranean dishes.

2.

Tôi thích làm món sườn cừu với tỏi và hương thảo.

I love making lamb chops with garlic and rosemary.

Ghi chú

Từ lamb là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lamb chop - Sườn cừu Ví dụ: Grilled lamb chops are a popular dish in Mediterranean cuisine. (Sườn cừu nướng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải.) check Lamb shank - Chân cừu Ví dụ: Braised lamb shank is often served with mashed potatoes. (Chân cừu hầm thường được ăn kèm với khoai tây nghiền.) check Ground lamb - Thịt cừu xay Ví dụ: Ground lamb is commonly used in kebabs and meatballs. (Thịt cừu xay thường được sử dụng trong các món kebab và thịt viên.)