VIETNAMESE

thịt đỏ

word

ENGLISH

red meat

  
NOUN

/rɛd miːt/

Thịt đỏ là loại thịt từ các động vật có vú, đặc biệt là thịt bò, cừu, dê, có màu sắc đỏ và chứa nhiều chất sắt.

Ví dụ

1.

Thịt đỏ là nguồn cung cấp sắt và protein tuyệt vời.

Red meat is a great source of iron and protein.

2.

Tôi thích ăn thịt đỏ với lượng vừa phải.

I prefer to eat red meat in moderation.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.)

check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)