VIETNAMESE

thịt cừu non

word

ENGLISH

baby lamb

  
NOUN

/ˈbeɪbi læm/

Thịt cừu non là thịt của con cừu chưa trưởng thành, có thịt mềm và hương vị tinh tế hơn so với cừu trưởng thành.

Ví dụ

1.

Thịt cừu non mềm hơn rất nhiều so với thịt cừu trưởng thành.

Baby lamb is much more tender than mature lamb.

2.

Tôi thích thịt cừu non vì hương vị tinh tế của nó.

I prefer baby lamb for its delicate flavor.

Ghi chú

Từ lamb là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lamb chop - Sườn cừu Ví dụ: Grilled lamb chops are a popular dish in Mediterranean cuisine. (Sườn cừu nướng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải.) check Lamb shank - Chân cừu Ví dụ: Braised lamb shank is often served with mashed potatoes. (Chân cừu hầm thường được ăn kèm với khoai tây nghiền.) check Ground lamb - Thịt cừu xay Ví dụ: Ground lamb is commonly used in kebabs and meatballs. (Thịt cừu xay thường được sử dụng trong các món kebab và thịt viên.)