VIETNAMESE

thịt chim cút

word

ENGLISH

quail meat

  
NOUN

/kweɪl miːt/

Thịt chim cút là phần thịt của chim cút, có hương vị đậm đà, thường được chế biến thành các món ăn như nướng, hấp.

Ví dụ

1.

Thịt chim cút là món ăn đặc sản ở nhiều nơi trên thế giới.

Quail meat is a delicacy in many parts of the world.

2.

Tôi đã nướng thịt chim cút với các loại thảo mộc cho bữa tối.

I roasted quail meat with herbs for dinner.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)