VIETNAMESE

thịt bò ở phần mông

word

ENGLISH

beef round

  
NOUN

/biːf raʊnd/

Thịt bò ở phần mông là phần thịt nằm ở mông của con bò, thường được dùng trong các món như bít tết hoặc nướng.

Ví dụ

1.

Thịt bò ở phần mông thường được dùng để nướng hoặc làm bít tết.

Beef round is often used for roasting or making steaks.

2.

Tôi thích nướng thịt bò mông với các loại thảo mộc.

I like to grill beef round with herbs.

Ghi chú

Round là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của round nhé! check Nghĩa 1: Hình tròn Ví dụ: The table is round, so it fits perfectly in the corner. (Cái bàn có hình tròn, vì vậy nó vừa vặn ở góc phòng.) check Nghĩa 2: Vòng, lượt Ví dụ: She won the first round of the game. (Cô ấy đã thắng trong lượt đầu tiên của trò chơi.) check Nghĩa 3: Cuộc gặp gỡ, chuyến đi hoặc hành trình (thường có thể đi từ nơi này sang nơi khác) Ví dụ: He made the rounds at several offices today. (Hôm nay, anh ấy đã đi thăm qua một vài văn phòng.) check Nghĩa 4: Đầy đặn, tròn trịa (dùng để miêu tả hình dáng hoặc cơ thể) Ví dụ: The baby has a round face and big eyes. (Đứa bé có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.)