VIETNAMESE
khuê nữ
gái chưa chồng
ENGLISH
maiden
/ˈmeɪdən/
damsel
Khuê nữ là con gái còn ở nhà ba mẹ ruột, chưa lấy chồng, thường thuộc gia đình quyền quí thời phong kiến
Ví dụ
1.
Khuê nữ là một cô gái trẻ thường được miêu tả là ngây thơ và dễ bị tổn thương.
The maiden is a young woman who is often portrayed as being innocent and vulnerable.
2.
Người khuê nữ đã được một hiệp sĩ giải cứu.
The maiden was rescued by a knight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt maiden và damsel nha! - Maiden (khuê nữ): người nữ giới trẻ chưa kết hôn, thường được khắc họa với hình ảnh trong sáng, thuần khiết và thanh xuân trong các bối cảnh trang trọng hoặc thơ ca. Ví dụ: The maiden danced in the moonlight. (Người khuê nữ nhảy múa dưới ánh trăng.) - Damsel (thiếu nữ): cũng là một người phụ nữ chưa kết hôn, nhưng mang nghĩa tiêu cực hơn. Damsel thường được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích hoặc phim ảnh, để chỉ những cô gái xinh đẹp và yếu đuối cần được cứu giúp. Ví dụ: The damsel was kidnapped by the evil wizard. (Cô thiếu nữ bị phù thủy độc ác bắt cóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết