VIETNAMESE

thiết kế kỹ thuật thi công

thiết kế thi công, thiết kế bản vẽ thi công

ENGLISH

construction engineering design

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ dɪˈzaɪn/

engineering design, technical design

Thiết kế kỹ thuật thi công là tạo ra một loạt các bản vẽ kỹ thuật và tài liệu mô tả chi tiết các giải pháp kỹ thuật, vật liệu, quy trình thi công và các thông số kỹ thuật cần thiết cho từng hạng mục công trình.

Ví dụ

1.

Thiết kế kỹ thuật xây dựng bao gồm kế hoạch chi tiết cho nền móng của công trình.

The construction engineering design included detailed plans for the building's foundation.

2.

Các thiết kế kỹ thuật thi công thường rất phức tạp và chi tiết.

Construction engineering designs are very complex and detailed.

Ghi chú

Danh từ ghép noun + design có nghĩa là lĩnh vực hoặc chuyên môn liên quan đến việc thiết kế vật thể hoặc khái niệm nào đó. Trong đó: - Noun = vật thể hoặc khái niệm - Design = quá trình thiết kế Ví dụ: - Packaging design (thiết kế bao bì): Thiết kế bao bì cho sản phẩm. - Interior design (thiết kế nội thất): Thiết kế không gian bên trong một công trình. - Graphic design (thiết kế đồ họa): Thiết kế các yếu tố hình ảnh như logo, hình minh họa, v.v. - Website design (thiết kế web): Thiết kế giao diện và chức năng của trang web. - Game design (thiết kế game): Thiết kế các khía cạnh của trò chơi điện tử.