VIETNAMESE

thiết kế đô thị

quy hoạch đô thị, quy hoạch thành phố

ENGLISH

urban design

  
NOUN

/ˈɜrbən dɪˈzaɪn/

city planning

Thiết kế đô thị là nghệ thuật và khoa học tạo hình và xây dựng môi trường vật lý, bao gồm các tòa nhà, không gian công cộng và cơ sở hạ tầng.

Ví dụ

1.

Thiết kế đô thị của thành phố được nhiều người khen ngợi.

The city's urban design was praised by many people.

2.

Thiết kế đô thị của thành phố rất hiện đại.

The city's urban design was very modern.

Ghi chú

Danh từ ghép noun + design có nghĩa là lĩnh vực hoặc chuyên môn liên quan đến việc thiết kế vật thể hoặc khái niệm nào đó. Trong đó: - Noun = vật thể hoặc khái niệm - Design = quá trình thiết kế Ví dụ: - Packaging design (thiết kế bao bì): Thiết kế bao bì cho sản phẩm. - Interior design (thiết kế nội thất): Thiết kế không gian bên trong một công trình. - Graphic design (thiết kế đồ họa): Thiết kế các yếu tố hình ảnh như logo, hình minh họa, v.v. - Website design (thiết kế web): Thiết kế giao diện và chức năng của trang web. - Game design (thiết kế game): Thiết kế các khía cạnh của trò chơi điện tử.