VIETNAMESE

Thiết giáp

Áo giáp, lớp bảo vệ

word

ENGLISH

Armor

  
NOUN

/ˈɑːmə/

Protective covering

“Thiết giáp” là một loại áo giáp hoặc lớp bảo vệ làm từ vật liệu bền, thường dùng trong quân sự.

Ví dụ

1.

Những người lính đã được trang bị thiết giáp để bảo vệ họ trong trận chiến.

The soldiers were equipped with armor to protect them in battle.

2.

Hiệp sĩ đã mặc một bộ giáp đầy đủ trong cuộc đấu gươm.

The knight wore a full suit of armor during the joust.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ armor khi nói hoặc viết nhé! check Body armor – áo giáp chống đạn Ví dụ: The soldier wore body armor during the mission. (Người lính mặc áo giáp chống đạn trong nhiệm vụ) check Armored vehicle – xe bọc thép Ví dụ: The convoy was protected by several armored vehicles. (Đoàn xe được bảo vệ bởi một số xe bọc thép) check Armor plating – lớp giáp bọc Ví dụ: The tank was reinforced with armor plating. (Chiếc xe tăng được gia cố bằng lớp giáp bọc) check Full suit of armor – bộ áo giáp đầy đủ Ví dụ: The knight entered the arena wearing a full suit of armor. (Hiệp sĩ bước vào đấu trường với bộ áo giáp đầy đủ)