VIETNAMESE

Thiết bị đo gió

Đồng hồ đo gió, máy đo gió

word

ENGLISH

Anemometer

  
NOUN

/ˌænɪˈmɛtə/

Anemometer

“Thiết bị đo gió” là thiết bị dùng để đo tốc độ và hướng gió trong môi trường.

Ví dụ

1.

Thiết bị đo gió đo tốc độ và hướng gió.

The anemometer measures the wind speed and direction.

2.

Máy đo gió trên mái cung cấp dữ liệu gió theo thời gian thực.

The anemometer on the roof provides real-time wind data.

Ghi chú

Anemometer là một từ có gốc từ là tiếng Hy Lạp. Cụ thể, nó được tạo thành từ anemos (gió) và metron (đo), có nghĩa là 'dụng cụ đo gió'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Anemology - Khoa học nghiên cứu về gió Ví dụ: Anemology is the scientific study of the wind, focusing on its behavior and effects. (Anemology là khoa học nghiên cứu về gió, tập trung vào hành vi và tác động của nó.) check Anemograph - Máy ghi tốc độ gió Ví dụ: An anemograph records the speed and direction of the wind over time. (Máy ghi tốc độ gió ghi lại tốc độ và hướng gió theo thời gian.) check Anemometer - Dụng cụ đo tốc độ gió Ví dụ: The anemometer is used in meteorology to measure wind speed, providing data for weather forecasting. (Dụng cụ đo tốc độ gió được sử dụng trong khí tượng để đo tốc độ gió, cung cấp dữ liệu cho dự báo thời tiết.)