VIETNAMESE

thiết bị âm thanh

thiết bị nghe nhìn

word

ENGLISH

Audio equipment

  
NOUN

/ˈɔːdiəʊ ɪˈkwɪpmənt/

Sound system

“Thiết bị âm thanh” là các thiết bị sử dụng để phát hoặc ghi âm thanh, ví dụ như loa, micro.

Ví dụ

1.

Hội trường buổi hòa nhạc đã được trang bị thiết bị âm thanh tiên tiến cho buổi biểu diễn.

The concert hall was equipped with advanced audio equipment for the performance.

2.

Phòng hòa nhạc được trang bị thiết bị âm thanh tiên tiến cho buổi biểu diễn.

The concert hall was equipped with advanced audio equipment for the performance.

Ghi chú

Audio equipment là một từ có gốc từ là audio. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Audio - Âm thanh Ví dụ: Audio refers to sound, especially recorded or transmitted through electronic devices. (Âm thanh đề cập đến âm thanh, đặc biệt là âm thanh được ghi lại hoặc truyền qua các thiết bị điện tử.) check Audiology - Khoa học về thính giác Ví dụ: Audiology is the study of hearing, including diagnosing and treating hearing disorders. (Audiology là khoa học về thính giác, bao gồm chẩn đoán và điều trị các vấn đề về thính giác.) check Audiophile - Người yêu thích thiết bị âm thanh Ví dụ: An audiophile collects high-end audio equipment for superior sound quality. (Người yêu thích thiết bị âm thanh sưu tầm thiết bị âm thanh cao cấp để có chất lượng âm thanh vượt trội.) check Auditory - Liên quan đến thính giác Ví dụ: Auditory skills are essential for understanding speech and language. (Kỹ năng thính giác rất quan trọng để hiểu lời nói và ngôn ngữ.) check Audio-visual - Liên quan đến âm thanh và hình ảnh Ví dụ: The audio-visual equipment in the classroom helps in interactive learning. (Thiết bị âm thanh-hình ảnh trong lớp học giúp việc học tương tác.)