VIETNAMESE

thiệp mời sinh nhật

lời mời sinh nhật

word

ENGLISH

Birthday invitation

  
NOUN

/ˈbɜːrθˌdeɪ ˌɪnvɪˈteɪʃən/

party invite

"Thiệp mời sinh nhật" là tấm thiệp được gửi để mời dự tiệc sinh nhật.

Ví dụ

1.

Tôi nhận được một thiệp mời sinh nhật hôm qua.

I received a birthday invitation yesterday.

2.

Thiệp mời sinh nhật rất vui vẻ.

Birthday invitations are cheerful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ birthday invitation khi nói hoặc viết nhé! check Send a birthday invitation – gửi thiệp mời sinh nhật Ví dụ: She sent a birthday invitation to all her classmates. (Cô ấy đã gửi thiệp mời sinh nhật cho tất cả bạn học) check Design a birthday invitation – thiết kế thiệp mời sinh nhật Ví dụ: They designed a birthday invitation with cartoon characters. (Họ thiết kế thiệp sinh nhật với hình nhân vật hoạt hình) check Receive a birthday invitation – nhận thiệp mời sinh nhật Ví dụ: I received a birthday invitation from my neighbor’s son. (Tôi nhận được thiệp mời sinh nhật từ con trai hàng xóm) check Print a birthday invitation – in thiệp mời sinh nhật Ví dụ: We printed birthday invitations for her 5th birthday. (Chúng tôi đã in thiệp mời sinh nhật cho sinh nhật lần thứ 5 của cô bé)