VIETNAMESE

thiệp giáng sinh

thiệp Noel

word

ENGLISH

Christmas card

  
NOUN

/ˈkrɪsməs kɑːrd/

festive card

"Thiệp giáng sinh" là tấm thiệp gửi để chúc mừng lễ Giáng Sinh.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được một thiệp Giáng Sinh đẹp.

He received a beautiful Christmas card.

2.

Thiệp Giáng Sinh là một phần của truyền thống.

Christmas cards are part of the tradition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Christmas card nhé! check Holiday card – Thiệp chúc ngày lễ Phân biệt: Holiday card bao quát hơn, dùng để chúc mừng nhiều dịp lễ khác nhau, không chỉ riêng Giáng sinh. Ví dụ: She sent a holiday card to her friends abroad. (Cô ấy gửi một tấm thiệp ngày lễ cho bạn bè ở nước ngoài.) check Season’s greeting card – Thiệp chúc mừng mùa lễ hội Phân biệt: Season’s greeting card mang tính trang trọng, thường dùng trong dịp cuối năm. Ví dụ: They distributed season’s greeting cards to their clients. (Họ đã gửi thiệp chúc mừng mùa lễ hội cho khách hàng.) check Festive card – Thiệp lễ hội Phân biệt: Festive card tập trung vào không khí lễ hội nói chung. Ví dụ: The festive card had colorful designs. (Tấm thiệp lễ hội có thiết kế đầy màu sắc.)