VIETNAMESE

giáng sinh an lành

Giáng sinh yên bình

word

ENGLISH

peaceful Christmas

  
PHRASE

/ˈpiːsfʊl ˈkrɪsməs/

Merry Christmas, serene holiday

“Giáng sinh an lành” là lời chúc gửi đến ai đó trong dịp Giáng sinh, mong muốn họ có sự bình an.

Ví dụ

1.

Chúc bạn Giáng sinh an lành bên những người thân yêu.

Wishing you a peaceful Christmas with your loved ones.

2.

Chúc bạn một Giáng sinh an lành đầy niềm vui!

Have a peaceful Christmas filled with joy!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peaceful Christmas nhé! check Tranquil Christmas - Giáng sinh yên bình Phân biệt: Tranquil Christmas nhấn mạnh sự tĩnh lặng và thư giãn – đồng nghĩa với peaceful Christmas trong ngữ cảnh cảm xúc. Ví dụ: Wishing you a tranquil Christmas filled with warmth. (Chúc bạn một mùa Giáng sinh yên bình và ấm áp.) check Calm and joyful Christmas - Giáng sinh thanh thản và vui tươi Phân biệt: Calm and joyful Christmas là cách nói đầy đủ và cảm xúc hơn – gần nghĩa với peaceful Christmas. Ví dụ: May you have a calm and joyful Christmas with loved ones. (Chúc bạn có Giáng sinh thanh thản và vui vẻ bên người thân.) check Serene Christmas - Giáng sinh thanh bình Phân biệt: Serene Christmas là cách nói trang nhã, mang tính thiêng liêng – tương đương với peaceful Christmas trong văn viết trang trọng. Ví dụ: Have a serene Christmas filled with gratitude. (Chúc bạn một Giáng sinh thanh bình và đầy biết ơn.)