VIETNAMESE
thiên tử
ENGLISH
son of Heaven
/sʌn ʌv ˈhɛvən/
emperor, king
Thiên tử là một danh hiệu được sử dụng trong lịch sử Á Đông để chỉ vị vua tối cao, người được xem là con của Trời và có quyền cai trị cả thiên hạ.
Ví dụ
1.
Thiên tử là một vị vua nhân từ.
The son of Heaven was a benevolent ruler.
2.
Thiên tử cai trị bằng sự khôn ngoan và lòng nhân ái.
The son of Heaven ruled with wisdom and compassion.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng khác để chỉ vị vua tối cao của một nước nha! - King (vua): người đứng đầu một quốc gia đơn nhất, chẳng hạn như Pháp hay Nhật Bản, bao gồm cả vua, hoàng đế, nữ hoàng, v.v. Ví dụ: The king of France was Louis XIV. (Vua Pháp là Louis XIV.) - Monarch (quốc vương, quân chủ): người đứng đầu một quốc gia theo chế độ quân chủ nói chung, không phân biệt quốc gia đơn nhất hay đế quốc. Ví dụ: The monarch of the United Kingdom is Queen Elizabeth II. (Quân chủ của Vương quốc Anh là Nữ hoàng Elizabeth II.) - Emperor (hoàng đế): thường được dùng để chỉ người đứng đầu một đế quốc, có quyền lực cao hơn vua. Ví dụ: The emperor of China was Qin Shi Huang. (Hoàng đế Trung Quốc là Tần Thủy Hoàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết