VIETNAMESE

thiên thần hộ mệnh

ENGLISH

guardian angel

  
NOUN

/ˈɡɑrdiən ˈeɪnʤəl/

guardian angel

Thiên thần hộ mệnh là một vị thần hoặc sinh vật siêu nhiên được tin là có nhiệm vụ bảo vệ và hướng dẫn con người trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy an toàn khi biết rằng thiên thần hộ mệnh luôn dõi theo mình.

She felt safe knowing that her guardian angel was always watching over her.

2.

Cô tin rằng thiên thần hộ mệnh đang bảo vệ mình.

She believed that her guardian angel was protecting her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nét nghĩa khác nhau của từ angel nha! 1. Angel (Thiên thần - Sứ giả của Chúa): nhân vật được sai đi để truyền đạt thông điệp hoặc thực hiện nhiệm vụ. Thiên thần thường được miêu tả mặc áo trắng, có cánh. Ví dụ: He liked to think of himself as an avenging angel fighting for justice. (Anh thích nghĩ về mình như một thiên thần báo thù đấu tranh cho công lý.) 2. Angel (Người tốt bụng): một cách nói ví von để khen ngợi người rất tốt bụng và tử tế; một đứa trẻ ngoan ngoãn. Ví dụ: She's an angel, always helping those less fortunate. (Bác ấy là một thiên thần, luôn giúp đỡ người nghèo khó.) 3. Angel (Thiên thần): được sử dụng khi bạn đang nói chuyện với ai đó và bạn biết ơn họ. Ví dụ: Cảm ơn bạn, thiên thần của tôi! Bạn đã cứu giúp ngày hôm nay tôi! 4. Angel (Nhà đầu tư thiên thần): người hỗ trợ một doanh nghiệp bằng cách đầu tư tiền cá nhân, đặc biệt là những người hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ mới thành lập. Ví dụ: They started the business with the help of $2 million supplied by angel investors. (Họ bắt đầu kinh doanh với sự giúp đỡ 2 triệu USD do các nhà đầu tư thiên thần cung cấp.)