VIETNAMESE

thần hộ mệnh

ENGLISH

guardian angel

  
NOUN

/ˈgɑrdiən ˈeɪnʤəl/

godfather

Thần hộ mệnh có thiên chức bảo vệ con người tránh khỏi những nguy hại mà họ không thể biết trước. Đồng thời, các vị còn có thiên năng như một hướng dẫn viên thực thụ, chỉ dẫn con người đi đúng đường, giúp họ tránh những sai lầm, lạc lối.

Ví dụ

1.

Bạn đã có một thần hộ mệnh.

You've got a guardian angel.

2.

Một diễn viên đóng thế cần phải có một thiên thần hộ mệnh tốt.

A stuntman needs to have a good guardian angel.

Ghi chú

Một số từ vựng trong tiếng Anh để nói về đạo Chúa:

- Thiên Chúa giáo: Catholicism

- cha xứ: vicar

- tên Thánh: Christian name

- Chúa Giê-su: Jesus

- xưng tội: confession

- đạo Tin lành: Protestantism

- giáo hoàng: Pope

- linh mục: priest

- thần hộ mệnh: guardian angel

- thánh ca: hymn