VIETNAMESE
thiên tài
thần đồng
ENGLISH
genius
/ˈʤinjəs/
prodigy
Thiên tài là chỉ ai đó thông minh một cách xuất sắc, làm việc một cách xuất sắc hoặc đạt được thành tựu vĩ đại.
Ví dụ
1.
Ý tưởng đến với cô ấy bằng cái nháy mắt của một thiên tài.
The idea came to her with the wink of a genius.
2.
Bạn không phải là một thiên tài để thấy họ đang yêu nhau.
You don't have to be a genius to see that they are in love!
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề “thiên tài, bậc thầy” nha
- genius (thiên tài)
- prodigy (thần đồng)
- intellectual (dân trí thức)
- expert (chuyên gia)
- master (bậc thầy)
- mastermind (quân sư)
- figure (hình tượng, vĩ nhân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết