VIETNAMESE

thiên nhai

chân trời, vùng xa xôi

word

ENGLISH

Horizon

  
NOUN

/həˈraɪzn/

Distant edge

“Thiên nhai” là nơi xa xôi hoặc chân trời trong ngữ cảnh văn học.

Ví dụ

1.

Các nhà thơ thường viết về thiên nhai.

Poets often write about the horizon.

2.

Du khách khám phá bên ngoài thiên nhai.

Travelers venture beyond the horizon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Horizon nhé! check Vista – Cảnh quan Phân biệt: Vista mô tả một cảnh quan rộng lớn, đặc biệt là khi nhìn từ một điểm cao. Ví dụ: The vista from the mountain top was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.) check View – Tầm nhìn Phân biệt: View mô tả cảnh vật có thể nhìn thấy từ một điểm nhất định. Ví dụ: The view from the balcony was stunning. (Tầm nhìn từ ban công thật tuyệt vời.) check Outlook – Cái nhìn, triển vọng Phân biệt: Outlook mô tả quan điểm hoặc cái nhìn về một điều gì đó trong tương lai hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: The outlook for the economy this year is promising. (Triển vọng của nền kinh tế năm nay rất hứa hẹn.)