VIETNAMESE

nhai nhải

Nói nhiều, lải nhải

word

ENGLISH

Ramble

  
VERB

/ˈræmbl/

Babble, Chatter

“Nhai nhải” là nói nhiều, lặp đi lặp lại một cách khó chịu.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhai nhải về cuối tuần buồn tẻ của mình.

He rambled on about his boring weekend.

2.

Cô ấy nhai nhải trong cuộc họp mà không đi vào trọng tâm.

She rambled during the meeting without making a point.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ramble nhé! Wander – Đi lang thang, nói lan man Phân biệt: Wander chủ yếu được dùng để miêu tả hành động đi lang thang mà không có mục đích rõ ràng hoặc sự tập trung, có thể dùng cho việc nói chuyện không mạch lạc, lan man. Ví dụ: He tends to wander when he talks about his childhood. (Anh ấy có xu hướng nói lan man khi nói về thời thơ ấu của mình.) Drift – Trôi dạt, lạc đề Phân biệt: Drift mang nghĩa di chuyển tự do, nhẹ nhàng và không có hướng đi cố định, cũng có thể ám chỉ việc lạc khỏi chủ đề trong cuộc trò chuyện. Ví dụ: Her thoughts drifted off during the lecture. (Suy nghĩ của cô ấy đã lạc đề trong suốt buổi giảng.) Meander – Lạc đường, nói vòng vo Phân biệt: Meander thường được dùng để miêu tả việc đi lang thang mà không có hướng đi nhất định, cũng có thể miêu tả việc nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề. Ví dụ: The conversation meandered from one topic to another. (Cuộc trò chuyện đã lạc đề từ chủ đề này sang chủ đề khác.)