VIETNAMESE

thiên hoàng

Ngự Môn, Nhật Hoàng, Hoàng đế Nhật Bản

ENGLISH

Emperor of Japan

  
NOUN

/ˈɛmpərər ʌv ʤəˈpæn/

Thiên hoàng là tước hiệu của người đứng đầu Hoàng gia Nhật Bản.

Ví dụ

1.

Thái tử Naruhito đã kế ngôi sau khi Thiên hoàng Akihito thoái vị.

Crown Prince Naruhito succeeded the throne after the Emperor of Japan, Akihito, abdicated.

2.

Thiên hoàng Nhật Bản là biểu tượng của thống nhất quốc gia.

The Emperor of Japan is a symbol of national unity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một thành ngữ liên quan đến Emperor nhé! The emperor's new clothes (the emperor has no clothes) = Bộ quần áo mới của Hoàng đế (hoặc Hoàng đế không có quần áo) Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một tình huống: mọi người ca ngợi ai đó/thứ gì đó là rất tuyệt vời hoặc quan trọng nhưng thực chất không có giá trị. Ví dụ: Is this artist's white canvas a case of the emperor's new clothes or is it something beautiful, even moving?(Bức tranh trắng tinh của nghệ sĩ này là bộ quần áo mới của hoàng đế hay nó là một thứ gì đó đẹp đẽ, thậm chí có thể chuyển động?)