VIETNAMESE

hoàng thiên

thiên hoàng

word

ENGLISH

sovereign heaven

  
NOUN

/ˈsɑːv.rən ˈhɛv.ən/

supreme deity

Hoàng thiên là cách gọi mang tính tôn kính đối với bầu trời, thể hiện niềm tin vào đấng thiêng liêng có quyền năng tối thượng.

Ví dụ

1.

Họ cầu nguyện hoàng thiên cho một vụ mùa bội thu.

They prayed to sovereign heaven for a good harvest.

2.

Hoàng thiên được cho là chứng kiến mọi hành động của con người.

Sovereign heaven is believed to witness all human actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sovereign heaven nhé! check Divine sky - Bầu trời thiêng liêng Phân biệt: Divine sky nhấn mạnh vào sự linh thiêng của bầu trời trong tâm linh. Ví dụ: The people looked up to the divine sky for blessings. (Người dân ngước nhìn lên bầu trời thiêng liêng để cầu phúc.) check Celestial throne - Ngai vàng thiên giới Phân biệt: Celestial throne biểu thị quyền lực tối thượng của thần linh trong thế giới tâm linh. Ví dụ: The celestial throne is said to be the seat of the supreme deity. (Ngai vàng thiên giới được cho là nơi ngự trị của vị thần tối cao.) check Heavenly domain - Cõi thiên đường Phân biệt: Heavenly domain là nơi các vị thần hoặc linh hồn siêu phàm cư ngụ. Ví dụ: The saints are believed to dwell in the heavenly domain. (Các vị thánh được cho là cư ngụ trong cõi thiên đường.) check Supreme sky - Bầu trời tối cao Phân biệt: Supreme sky mang ý nghĩa tượng trưng cho quyền năng tuyệt đối của trời cao. Ví dụ: The supreme sky governs the fate of all beings. (Bầu trời tối cao quyết định số phận của muôn loài.)