VIETNAMESE
thiền gia
thiền sư, người hành thiền
ENGLISH
meditator
/ˈmɛdəˌteɪtər/
practitioner of meditation, monk
Thiền gia là người chuyên tu tập thiền định nhằm đạt được sự giác ngộ hoặc nâng cao trình độ tâm linh. Họ có thể là tu sĩ sống trong chùa hoặc tu tập một mình tại nhà.
Ví dụ
1.
Thiền gia đã đạt được giác ngộ sau nhiều năm tu tập.
The meditator achieved enlightenment after years of practice.
2.
Thiền gia ngồi im lặng trong nhiều giờ.
The meditator sat in silence for hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt meditator và monk nha! - Meditator (người thiền): Người thực hiện thiền để đạt được sự tỉnh thức, tĩnh lặng và cảm thụ sâu sắc về bản thân và thế giới xung quanh. Meditator có thể thuộc bất kỳ tôn giáo nào hoặc không thuộc tôn giáo nào cụ thể. Ví dụ: The meditator sat cross-legged on the cushion, focusing on their breath. (Người thiền ngồi xếp bằng trên đệm, tập trung vào hơi thở.) - Monk (tu sĩ, nhà sư): Người sống theo một quy tắc tu tập nghiêm ngặt, thường thuộc về một tôn giáo cụ thể như Thiên Chúa giáo, Phật giáo, hoặc Hindu giáo, và thường sống cách ly khỏi xã hội trong các tu viện. Ví dụ: The monk chanted prayers in the temple. (Vị tu sĩ tụng kinh trong chùa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết