VIETNAMESE
thiên đường ẩm thực
thiên đường món ăn, nơi ẩm thực
ENGLISH
Culinary paradise
/ˈkʌlɪnəri ˈpærədaɪs/
Food haven
“Thiên đường ẩm thực” là nơi có nhiều món ăn ngon và đa dạng.
Ví dụ
1.
Thành phố là thiên đường ẩm thực.
The city is a culinary paradise.
2.
Du khách thích khám phá thiên đường ẩm thực.
Visitors love exploring the culinary paradise.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Paradise nhé! Heaven – Thiên đường Phân biệt: Heaven chỉ nơi được cho là lý tưởng và trọn vẹn về mặt tinh thần, nơi mang đến sự an bình và hạnh phúc vượt trội. Ví dụ: Many dream of reaching heaven through a life of virtue and peace. (Nhiều người mơ ước được đến thiên đường thông qua một cuộc sống đức hạnh và yên bình.) Eden – Vườn địa đàng Phân biệt: Eden thường được dùng như một ẩn dụ cho một thiên đường trần gian, nơi tự nhiên hoang sơ, trù phú và đẹp đẽ, gợi nhớ đến câu chuyện Kinh Thánh. Ví dụ: The tropical island was described as a modern Eden full of lush greenery and vibrant life. (Hòn đảo nhiệt đới được mô tả như một vườn địa đàng hiện đại với thiên nhiên xanh tươi và sức sống rực rỡ.) Utopia – Xã hội lý tưởng Phân biệt: Utopia ám chỉ một xã hội hoặc nơi chốn được lý tưởng hóa, nơi mọi thứ đều hoàn hảo và không có khuyết điểm, thường là mục tiêu lý tưởng trong tư duy. Ví dụ: The novel depicts a future society envisioned as a utopia where technology and nature coexist harmoniously. (Tiểu thuyết miêu tả một xã hội tương lai được lý tưởng hóa như một utopia, nơi công nghệ và thiên nhiên chung sống hài hòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết