VIETNAMESE
dưỡng ẩm
giữ ẩm
ENGLISH
moisturize
/ˈmɔɪstʃərʌɪz/
hydrate
Dưỡng ẩm là hành động bổ sung độ ẩm cho da.
Ví dụ
1.
Bạn nên dưỡng ẩm hàng ngày.
You should moisturize daily.
2.
Việc dưỡng ẩm trước khi trang điểm rất quan trọng.
It’s important to moisturize before applying makeup.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Moisturize khi nói hoặc viết nhé!
Moisturize daily – Dưỡng ẩm hàng ngày
Ví dụ:
It’s important to moisturize daily for soft skin.
(Dưỡng ẩm hàng ngày là rất quan trọng để có làn da mềm mại.)
Moisturize after cleansing – Dưỡng ẩm sau khi rửa mặt
Ví dụ:
You should always moisturize after cleansing your face.
(Bạn luôn nên dưỡng ẩm sau khi rửa mặt sạch.)
Moisturize with a hydrating cream – Dưỡng ẩm với kem cấp nước
Ví dụ:
She moisturizes with a hydrating cream before sleeping.
(Cô ấy dưỡng ẩm với kem cấp nước trước khi đi ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết