VIETNAMESE

thiên đô

dời đô, chuyển kinh đô

word

ENGLISH

Capital relocation

  
NOUN

/ˈkæpɪtl ˌriːləʊˈkeɪʃən/

Capital transfer

“Thiên đô” là hành động dời đô đến một địa điểm mới trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Hoàng đế ra lệnh dời đô.

The emperor ordered a capital relocation.

2.

Dời đô đã định hình lịch sử quốc gia.

Capital relocation shaped the country's history.

Ghi chú

Từ Capital Relocation là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và quy hoạch đô thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Government Decision – Quyết định chính phủ Ví dụ: Capital relocation is a major government decision that affects national administration. (Việc di dời thủ đô là một quyết định chính phủ quan trọng ảnh hưởng đến bộ máy hành chính quốc gia.) check Economic Redistribution – Phân bổ kinh tế Ví dụ: One goal of capital relocation is economic redistribution to less developed regions. (Một trong những mục tiêu của việc di dời thủ đô là phân bổ kinh tế đến các khu vực kém phát triển hơn.) check Infrastructure Development – Phát triển cơ sở hạ tầng Ví dụ: New capitals often require large-scale infrastructure development after capital relocation. (Các thủ đô mới thường cần phát triển cơ sở hạ tầng quy mô lớn sau khi di dời thủ đô.)