VIETNAMESE

thiên cơ

sao hoàng đạo

word

ENGLISH

heavenly secret

  
NOUN

/ˈlaɪ.brə stɑː/

zodiac star

Sao Thiên Bình là ngôi sao hoặc chòm sao đại diện cho cung hoàng đạo Thiên Bình.

Ví dụ

1.

Sao Thiên Bình tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời mùa thu.

Libra Star shines brightly in the autumn sky.

2.

Sao Thiên Bình đại diện cho sự cân bằng và hài hòa.

Libra Star represents balance and harmony.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ secret khi nói hoặc viết nhé! check Secret + about – Giữ bí mật về điều gì đó Ví dụ: She is very secret about her plans for the future. (Cô ấy rất kín tiếng về kế hoạch tương lai của mình.) check Secret + from – Giữ bí mật đối với ai đó Ví dụ: The truth was kept secret from the public. (Sự thật đã được giữ bí mật với công chúng.) check Secret to – Bí quyết hoặc chìa khóa để đạt được điều gì đó Ví dụ: The secret to success is hard work. (Bí quyết để thành công là làm việc chăm chỉ.)