VIETNAMESE
thiên cơ
bí mật vũ trụ
ENGLISH
heavenly secret
/ˈhɛv.ən.li ˈsiː.krɪt/
cosmic mystery
Thiên cơ là khái niệm tượng trưng cho bí mật hoặc quy luật của trời đất.
Ví dụ
1.
Các văn bản cổ thường nhắc đến thiên cơ.
Ancient texts often mention heavenly secrets.
2.
Thiên cơ được tiết lộ bởi vị hiền triết.
The heavenly secret was revealed by the wise sage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ secret khi nói hoặc viết nhé!
Secret + about – Giữ bí mật về điều gì đó
Ví dụ: She is very secret about her plans for the future.
(Cô ấy rất kín tiếng về kế hoạch tương lai của mình.)
Secret + from – Giữ bí mật đối với ai đó
Ví dụ: The truth was kept secret from the public.
(Sự thật đã được giữ bí mật với công chúng.)
Secret to – Bí quyết hoặc chìa khóa để đạt được điều gì đó
Ví dụ: The secret to success is hard work.
(Bí quyết để thành công là làm việc chăm chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết