VIETNAMESE

thiên can

yếu tố lịch Á Đông

word

ENGLISH

Heavenly stem

  
NOUN

/ˈhɛvənli stɛm/

celestial branch

“Thiên can” là một trong mười yếu tố được dùng trong lịch can chi của văn hóa Á Đông.

Ví dụ

1.

Thiên can đóng vai trò trong chiêm tinh học.

The heavenly stem plays a role in astrology.

2.

Thiên can là một phần của lịch cổ đại.

Heavenly stems are part of ancient calendars.

Ghi chú

Từ Heavenly stem là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch cổ truyềnvăn hóa phương Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Celestial stem – Can thiên Ví dụ: Each year in the lunar calendar is paired with a heavenly stem and an earthly branch. (Mỗi năm âm lịch được gắn với một can thiên và một chi địa.) check Ten stems system – Hệ thống thập can Ví dụ: The heavenly stems form part of the ten stems system used in East Asian astrology. (Thiên can là một phần trong hệ thống thập can dùng trong tử vi phương Đông.) check Lunar cycle indicator – Yếu tố chu kỳ âm lịch Ví dụ: The heavenly stem acts as a lunar cycle indicator in traditional date selection. (Thiên can đóng vai trò là yếu tố chỉ thị chu kỳ âm lịch trong việc chọn ngày truyền thống.)