VIETNAMESE

thích ca phật đài

word

ENGLISH

Shakyamuni Buddha Pagoda

  
NOUN

/ˌʃækjəˈmuːni ˈpæɡoʊdə/

“Thích Ca Phật Đài” là một tượng đài hoặc chùa được xây dựng để tôn vinh Đức Phật Thích Ca.

Ví dụ

1.

Thích Ca Phật Đài là nơi thờ cúng.

Shakyamuni Buddha Pagoda is a place of worship.

2.

Nhiều du khách thăm Thích Ca Phật Đài.

Many tourists visit the Shakyamuni Buddha Pagoda.

Ghi chú

Shakyamuni Buddha Pagoda là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc Phật giáo và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Buddhist monument - Công trình tưởng niệm Phật giáo Ví dụ: The Shakyamuni Buddha Pagoda is a famous Buddhist monument dedicated to honoring the historical Buddha. (Thích Ca Phật Đài là một công trình tưởng niệm Phật giáo nổi tiếng được xây dựng để tôn vinh Đức Phật Thích Ca.) check Stupa - Bảo tháp Ví dụ: Many Shakyamuni Buddha Pagodas include a stupa that symbolizes the enlightened mind of the Buddha. (Nhiều chùa Thích Ca Phật Đài có bảo tháp tượng trưng cho trí tuệ giác ngộ của Đức Phật.) check Bodhi tree - Cây bồ đề Ví dụ: Some pagodas plant a Bodhi tree to represent the place where Buddha attained enlightenment. (Một số chùa trồng cây bồ đề để tượng trưng cho nơi Đức Phật đạt được giác ngộ.) check Dharma teachings - Giáo lý Phật pháp Ví dụ: The Shakyamuni Buddha Pagoda serves as a place for meditation and Dharma teachings. (Chùa Thích Ca Phật Đài là nơi dành cho thiền định và giảng dạy giáo lý Phật pháp.) check Sacred architecture - Kiến trúc linh thiêng Ví dụ: Shakyamuni Buddha Pagodas often feature sacred architecture with intricate carvings and golden statues. (Các chùa Thích Ca Phật Đài thường có kiến trúc linh thiêng với chạm khắc tinh xảo và tượng vàng.)