VIETNAMESE

Đài phát thanh

Trạm phát sóng

word

ENGLISH

Radio Station

  
NOUN

/ˈreɪdioʊ ˈsteɪʃən/

Broadcast Center

“Đài phát thanh” là cơ quan hoặc hệ thống phát sóng âm thanh qua sóng radio.

Ví dụ

1.

Đài phát thanh phát sóng các chương trình tin tức hàng ngày.

The radio station airs daily news programs.

2.

Đài phát thanh phát nhạc phổ biến vào ban đêm.

The radio station plays popular music at night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Radio Station nhé! check Broadcast Station – Đài phát thanh Phân biệt: Broadcast Station chỉ cơ sở phát sóng các chương trình tin tức, âm nhạc và giải trí qua sóng radio, thường phục vụ khu vực địa phương. Ví dụ: The broadcast station delivered live updates during the storm. (Đài phát thanh đã truyền tải các bản tin trực tiếp trong lúc bão.) check Radio Broadcaster – Đài phát sóng Phân biệt: Radio Broadcaster ám chỉ tổ chức hoặc cơ sở chuyên phát sóng nội dung qua sóng radio cho khán giả. Ví dụ: The radio broadcaster reached millions of listeners with its morning show. (Đài phát sóng đã tiếp cận hàng triệu thính giả với chương trình buổi sáng.) check Airwave Station – Đài sử dụng sóng phát thanh Phân biệt: Airwave Station tập trung vào việc truyền tải thông tin qua các băng tần radio, nhấn mạnh công nghệ và phạm vi phủ sóng. Ví dụ: The local airwave station has been a reliable source of community news for decades. (Đài sử dụng sóng phát thanh địa phương đã là nguồn tin cậy của cộng đồng trong nhiều thập kỷ.)