VIETNAMESE

Nội thị

Khu trung tâm thị xã

word

ENGLISH

Town center

  
NOUN

/taʊn ˈsɛntə/

Urban area

“Nội thị” là khu vực thương mại và dân cư sầm uất bên trong một thị xã hoặc thành phố.

Ví dụ

1.

Nội thị là nơi chợ nhộn nhịp.

The town center is a bustling marketplace.

2.

Nội thị cung cấp nhiều dịch vụ.

The town center offers various services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Town Center nhé! check City Center – Trung tâm thành phố Phân biệt: City Center mô tả khu vực trung tâm của thành phố, nơi có mật độ dân cư và các hoạt động thương mại đông đúc. Ví dụ: The city center is the busiest part of the town with many shops and restaurants. (Trung tâm thành phố là khu vực nhộn nhịp nhất với nhiều cửa hàng và nhà hàng.) check Downtown – Khu trung tâm Phân biệt: Downtown mô tả khu vực trung tâm của thành phố, nơi tập trung các dịch vụ, doanh nghiệp và các điểm tham quan. Ví dụ: We went shopping in the downtown area during the weekend. (Chúng tôi đi mua sắm ở khu trung tâm vào cuối tuần.) check Central District – Quận trung tâm Phân biệt: Central District mô tả khu vực ở trung tâm thành phố, nơi có các hoạt động chính của đô thị. Ví dụ: The central district has the most commercial and cultural activities in the city. (Quận trung tâm có nhiều hoạt động thương mại và văn hóa nhất trong thành phố.)