VIETNAMESE
thị kính
kính mắt
ENGLISH
Eyepiece
/ˈaɪˌpiːs/
Optical lens
“Thị kính” là bộ phận của kính hiển vi hoặc kính thiên văn dùng để nhìn vật thể qua một hệ thống quang học.
Ví dụ
1.
Nhà khoa học đã điều chỉnh thị kính để có thể nhìn rõ mẫu vật hơn.
The scientist adjusted the eyepiece to get a clearer view of the sample.
2.
Nhà khoa học đã điều chỉnh thị kính để có cái nhìn rõ ràng hơn về mẫu vật.
The scientist adjusted the eyepiece to get a clearer view of the sample.
Ghi chú
Eyepiece là một từ có gốc từ là eye (mắt) và piece (mảnh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! Eyewear - Đồ bảo vệ mắt Ví dụ: Eyewear refers to products designed to protect or improve vision, such as glasses or contact lenses. (Đồ bảo vệ mắt, các sản phẩm bảo vệ mắt hoặc cải thiện thị lực, như kính mắt, kính áp tròng.) Eyeful - Cảnh tượng ấn tượng Ví dụ: An eyeful is an impressive or unusual sight that may attract attention. (Cảnh tượng ấn tượng hoặc có thể bị xem là lạ lùng, kỳ quặc.) Eyesight - Thị lực Ví dụ: Eyesight refers to the ability to see. (Khả năng nhìn, thị lực.) Eye-catching - Thu hút sự chú ý Ví dụ: An eye-catching design draws attention because it is visually appealing. (Thu hút sự chú ý, gây ấn tượng mạnh về mặt hình ảnh.) Eyebrow - Lông mày Ví dụ: The eyebrow is the hair growing above the eye on the brow bone. (Lông mày, phần lông mọc trên cung xương của mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết